Cửa hàng của chúng tôi
Cảm ơn quý khách đã lựa chọn đến với Diệp Anh Hàng Đức. Chúc quý khách có một trải nghiệm tuyệt vời tại đây !
Thông số kỹ thuật LÒ NƯỚNG âm tủ BOSCH HBA534EB0K
- Phạm Vi Nhiệt Độ : 50°C - 275°C
- Kích thước (CxRxS) : 595 x 594 x 548mm
- Kích thước lắp đặt : 585-595 x 560-568 x 550mm Hoặc: 600-604 x 560-568 x 550mm
- Khối lượng tịnh : 31,6kg
- Dung Tích : 71lít
- Tần số : 50-60HZ
- Cường độ dòng điện : 16A
- Công suất : 3400W
- Hiệu điện thế : 220-240V
- Chiều dài dây cắm : 120cm
- Liên hệ : 097 118 81 66
Thông số kỹ thuật Lò nướng âm tủ BOSCH HBG675BS1
- Kích thước lò nướng (CXRxS): 595 mm x 594 mm x 548 mm
- Kích thước hộc tủ: 585 mm – 595 mm x 560 mm – 568 mm x 550 mm
- Dung tích: 71L
- Nhãn năng lượng: A+
- Công suất: 3.6kW
- Dài nhiệt: 50 °C – 300 °C
- Trọng lượng: 38,144 kg
- Tần số: 50-60Hz
- Cường độ: 16A
- Hiệu điện thế: 220-240 V
- Chiều dài dây cắm: 130cm
Thông số kỹ thuật Lò nướng Âm tủ BOSCH HBG635BS1:
- Thương hiệu: Bosch
- Serie 8
- Xuất xứ: Đức
- Nhãn năng lượng: A+
- Màu sắc mặt trước: Đen
- Chất liệu bảng điều khiển: Thép không gỉ
- Lắp đặt: Âm tủ
- Kích thước thiết bị (HxWxD): 595 x 594 x 548 mm Kích thước khoang lò (HxWxD): 480 x 357 x 415 mm
- Trọng lượng: 35 kg
- Chiều dài cáp điện: 120 cm
- Tổng kết nối điện: 3,6 kW
- Cường độ dòng điện: 16 A
- Điện áp: 220 – 240 V
Thông số kỹ thuật Lò nướng Âm tủ BOSCH HBG675BB1
- Kích thước lò nướng (CXRxS): 595 mm x 594 mm x 548 mm
- Kích thước hộc tủ: 585 mm – 595 mm x 560 mm – 568 mm x 550 mm
- Dung tích: 71L
- Nhãn năng lượng: A+
- Công suất: 3600w
- Dài nhiệt: 50 °C – 300 °C
- Trọng lượng: 38,144 kg
- Tần số: 50-60Hz
- Cường độ: 16A
- Hiệu điện thế: 220-240 V
- Chiều dài dây cắm: 130cm
- Hệ thống làm sạch:Thủy phân HydroClean - Nhiệt phân Pyrolytic
Thông số kỹ thuật Lò nướng Âm tủ BOSCH HBG635BB1
- Thương hiệu : Bosch
- Xuất xứ : Germany
- Dung tích : 71L
- Công suất : 3650W
- Màu sắc mặt trước: Đen
- Đánh giá hiệu quả năng lượng (theo tiêu chuẩn châu Âu số 65/2014): A+
- Tiêu thụ năng lượng trong mỗi chu kỳ ở chế độ thông thường: 0.87 kwh
- Tiêu thụ năng lượng trong mỗi chu kỳ ở chế độ đối lưu: 0.69 kwh
- Phụ kiện trong khoang lò gồm:
- -1 khay nướng bánh
- -1 vỉ nướng
- -1 khay thông thường
- Kích thước và trọng lượng:
- -Kích thước thiết bị (HxWxD): 595 x 594 x 548 mm
- -Kích thước đóng tủ (HxWxD): 600 x 560 x 550 mm
- Trọng lượng: 35 kg
- Chiều dài cáp điện: 120 cm
- Tổng kết nối điện: 3,6 kW
- Cường độ dòng điện: 16 A
- Điện áp: 220 – 240 V
- Lắp đặt: Âm tủ
THÔNG TIN KỸ THUẬT Lò nướng âm tủ Bosch HBG5370B0 Serie 6
- Kích thước lò nướng (CXRxS): 595 mm x 594 mm x 548 mm
- Kích thước hộc tủ: 585 mm – 595 mm x 560 mm – 568 mm x 550 mm
- Dung tích: 71L
- Nhãn năng lượng: A+
- Công suất: 3.4kW
- Dài nhiệt: 50 °C – 275 °C
- Trọng lượng: 34,395 kg
- Tần số: 50-60Hz
- Cường độ: 16A
- Hiệu điện thế: 220-240 V
- Chiều dài dây cắm: 120cm
Thông số kĩ thuật Lò nướng âm tủ BOSCH HBG634BB1B
- Kích thước lò nướng (CXRxS): 595 mm x 594 mm x 548 mm
- Kích thước hộc tủ: 585 mm – 595 mm x 560 mm – 568 mm x 550 mm
- Dung tích: 71L
- Nhãn năng lượng: A-
- Công suất: 3.6kW
- Dài nhiệt: 50 °C – 275 °C
- Trọng lượng: 38.566 kg
- Tần số: 50-60Hz
- Cường độ: 16A
- Hiệu điện thế: 220-240 V
- Chiều dài dây cắm: 130cm
Thông số kỹ thuật Lò nướng âm tủ Bosch HBA534EB0
- Loại sản phẩm:Lò nướng
- Thương hiệu: BOSCH
- Xuất xứ: Tây Ban Nha
- Kích thước (HxWxH): 595 mm x 594 mm x 548 mm
- Kích thước ngách (HxWxH): 560 mm - 568 mm x 585 mm - 595 mm x 550 mm
- Giá trị điện áp danh định: 220 - 240 V
- Công suất tiêu thụ tối đa: 3,4 kW
- Chiều dài dây nguồn: 120 cm
- Hiệu quả năng lượng (xem EU số 65/2014): A trên thang hiệu suất năng lượng loại A ++- đến D
- Tiêu thụ năng lượng mỗi chu kỳ - chế độ đối lưu tự nhiên: 0,97 kwh
- Tiêu thụ năng lượng mỗi chu kỳ - chế độ đối lưu cưỡng bức: 0,81 kwh
- Số khoang nướng: 1
- Nguồn sưởi: điện
- Thể tích trong nhà: 71 l
Máy hút mùi Bosch DWB97IM50
- Đường kính đầu ra: 120mm hoặc 150 mm
- Kích thước sản phẩm:
- Xả thải (C x R x S): 635-965 x 900 x 500 mm Tuần Hoàn (C x R x S): 635-1075 x 900 x 500 mm
- Chiều dài dây cắm: 130cm
- Công suất tiêu thụ: 255W
- Tần số: 50 Hz
- Hiệu điện thế: 220-240 V
Máy hút mùi Bosch DWBM98G50B
- Công suất: 294 W
- Chiều dài dây cắm: 1.8 M
- Hiệu điện thế: 220V
- Tần số: 50-60Hz
- Kích thước (CxRxS): 450-840 x 898 x 505 mm
- Đường ống yêu cầu: 150mm
Máy hút mùi Bosch DFT63AC50
- Đường kính đầu ra: 120mm
- Kích thước sản phẩm: 180 x 598 x 280 mm
- Chiều dài dây cắm: 130cm
- Công suất tiêu thụ: 146 W
- Tần số: 50 Hz
- Hiệu điện thế: 220-240 V
MÁY HÚT MÙI BOSCH DWK87EM60B
- Phân loại : Máy hút mùi treo tường
- Chiều rộng : 800 mm
- Chiều dài dây cung cấp điện (cm) :130
- Loại điều khiển :Cảm ứng
- Số cài đặt tốc độ :3 và 1 tăng cường
- Loại đèn :Đèn LED
- Số lượng đèn : 2
- Độ ồn :60 (dB)
- Độ ồn :60 (dB)Tối đa tuần hoàn không khí :669 m3/giờ
- Màu sắc:Kính trong suốt đen
- Chất liệu bộ lọc mỡ :Kim loại
- Chế độ hoạt động :Có thể chuyển đổi
- Tổng công suất của động cơ :255 W
- Tổng tiêu thụ năng lượng hàng năm :59,4 kWh/năm
- Tiêu thụ điện năng ở chế độ chờ :0,2 W
- Điện áp (V): 220-240
- Tần số (Hz): 50
- Trọng lượng tịnh :14,9 kg
- Tổng trọng lượng : 20,4 kg
Máy hút mùi Bosch DFS097K51
- Kích thước sản phẩm(CXRxS): 426 x 898 x 290 mm
- Lắp đặt và tháo rời dễ dàng
- Đường ống thoát: 150mm (120mm kết thúc)
- Khoảng cách hút – bếp từ: 430 mm
- Khoảng cách hút – bếp gas: 650 mm
- Công suất động cơ: 140 W
- Tần số: 50-60Hz
- Hiệu điện thế: 220-240 V
- Chiều dài dây cắm: 170 cm
- Cân nặng: 13,031 kg
Máy hút mùi Bosch DFS067K51:
- Kích thước sản phẩm(CXRxS): 426 x 598 x 290 mm
- Lắp đặt và tháo rời dễ dàng
- Đường ống thoát: 150mm (120mm kết thúc)
- Khoảng cách hút – bếp từ: 430 mm
- Khoảng cách hút – bếp gas: 650 mm
- Công suất động cơ: 140 W
- Tần số: 50-60Hz
- Hiệu điện thế: 220-240 V
- Chiều dài dây cắm: 170 cm
- Cân nặng: 12,013 kg
Máy hút mùi đảo Bosch DIB98JQ50:
- Kích thước dạng hút thải (CXRxS): 744-924 x 898 x 600 mm
- Kích thước dạng tuần hoàn (CXRxS): 744-1044 x 898 x 600 mm
- Lắp đặt và tháo rời dễ dàng
- Đường ống thoát: 150mm hoặc 120mm
- Công suất: 166W
- Tần số: 50-60Hz
- Hiệu điện thế: 220-240 V
- Chiều dài dây cắm: 130cm
Máy Hút Mùi Bosch DWK97JM60 – SERIE 6 Áp tường ưa chuộng
Máy Hút Mùi Bosch DWK97JM60
- Lớp năng lượng: A +
- Tiêu thụ năng lượng trung bình: 32,1 kWh / năm
- Lớp năng lượng của quạt: A
- Lớp năng lượng chiếu sáng: A
- Lớp năng lượng của bộ lọc mỡ: B
- Tối đa độ ồn ở chế độ bình thường: 54 dB
- Kích thước ống xả khí (HxWxD): 928-1198 x 890 x 499 mm
Thông số kỹ thuật Bếp từ Bosch PIE875DC1E
- Kích thước của sản phẩm C51 x R816 x S527 mm
- Kích thước lắp đặt C51 x R750 - 780 x S490 - 500 mm
- Tổng công suất 7400 W
- Trọng lượng tịnh 15 kg
- Tổng trọng lượng 17 kg
- Màu sắc bề mặt bếp Đen, thép không gỉ
- Màu sắc khung bếp Thép không gỉ
- Thiết kế Vát 2 mặt, hai cạnh bên bo thép không gỉ
- Tần số 50, 60 Hz
- Điện áp 220 – 240 V
- Chiều dài dây dẫn 110 cm
- Lắp đặt Âm bàn bếp
Thông số kỹ thuật Bếp từ đôi Bosch PPI82560MS
- Mã sản phẩm Bosch PPI82560MS
- Loại Bếp từ đôi
- Công năng 9 mức công suất mạnh mẽ
- Kính Schott Ceran
- Điều khiển Cảm ứng
- Tính năng Kiểm soát nhiệt lượng vùng nấu
- Tính năng Quản lý năng lượng tiêu hao
- Tính năng Khóa tắt an toàn
- Tính năng Bộ chỉ thiệt nhiệt dư 2 giai đoạn
- Bếp trái 1800W – BOOSTER 3100W
- Bếp phải 1800W – BOOSTER 3100W
- Kích thướt bề mặt 780 x 450 x 59 (D x R x C)
- Kích thước khoét lỗ 700 x 400 (D x R)
Thông số kỹ thuật Bếp từ BOSCH PXX975DC1E
- Mã sản phẩm : PXX975DC1E
-
Hãng sản xuất: BOSCHXuất xứ: Spain
- Loại bếp: Bếp từ 5 vùng nấu
- Màu sắc: Đen
- Kích thước vùng nấu: Vùng nấu 1 + 2 (400 x 240 mm); Vùng nấu 3 (300 x 240 mm); Vùng nấu 4 + 5 (400 x 240 mm)
- Công suất mỗi vùng: Vùng nấu 1 + 2 (3300 W); Vùng nấu 3 (2600 W); Vùng nấu 4 + 5 (3300 W)
- Điện áp: 220 - 240V/ 60, 50 Hz, 3*16 A
- Bảng điều khiển: Cảm ứng DirectSelect với 17 mức gia nhiệt
- Chất liệu mặt kính: Gốm kính cao cấp Schott Ceran, vát cạnh trước, viền inox 2 cạnh bên
Thông số kỹ thuật Bếp từ Bosch PXY875DE3E:
- Thương hiệu Bosch
- Xuất xứ Tây Ban Nha
- Màu sắc Đen
- Chất liệu mặt kính Schott Ceran (Schott + Ceramic)
- Số vùng nấu 4
- Kích thước vùng nấu 4 x (20,0 x 23,0 cm)
- Công suất từng vùng nấu 4 x 2,2 (3,7) kW
- Tổng công suất 7.400 W
- Lượng điện tiêu thụ 185 Wh / kg
- Cấp độ nhiệt 17 cấp độ
- Kích thước (CxRxS) 51 x 816 x 527 mm
- Kích thước cắt đá (RxS) 750-780mm x 490-500 mm
- Độ sâu thiết bị 51 mm
- Độ cao thiết bị so với bàn đá 6 mm
- Độ dày tối thiểu của bàn đá 16 mm
- Tổng trọng lượng 18.7 kg
- Chức năng an toàn Có
- Chiều dài dây điện 110cm
- Tần số 50; 60 Hz
- Loại ổ cắm Không có phích cắm
- Hiệu điện thế 220 – 240 V